|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cadrer
| [cadrer] | | nội động từ | | | hợp, xứng, khớp | | | Réponse qui ne cadre pas avec la question | | lời đáp không hợp với câu hỏi | | | Faire cadrer | | làm cho hợp, làm cho khớp | | ngoại động từ | | | giữ chặt, không cho nhúc nhích | | | (nhiếp ảnh, điện ảnh) gióng khung | | phản nghĩa Contredire; déparer, jurer |
|
|
|
|