cadeau
 | [cadeau] |  | danh từ giống đực | |  | quà, đồ biếu, đồ mừng | |  | Un beau cadeau | | một món quà rất đẹp | |  | Cadeau de noces | | đồ mừng cưới | |  | Cadeau d'anniversaire | | quà sinh nhật | |  | Faire un cadeau à qqn | | biếu quà cho ai | |  | c'est pas un cadeau | |  | đó là một người khó chịu, một người khó chịu đựng | |  | c'est un cadeau de la maison | |  | (thân mật) cái đó không mất tiền |
|
|