Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
césarien


[césarien]
tính từ
(thuộc) Xê-da hoàng đế La Mã
độc tài quân sự
Régime césarien
chế độ độc tài quân sự



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.