Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cénacle


[cénacle]
danh từ giống đực
(tôn giáo) phòng xen (nơi Chúa Giê-xu ăn bữa cuối cùng với các tông đồ)
hội, nhóm
Cénacle littéraire
hội văn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.