|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
céder
![](img/dict/02C013DD.png) | [céder] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhường, để lại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Céder la place | | nhường chỗ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Céder son fonds | | để lại vốn kinh doanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Céder un magasin | | nhường cửa hàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un bien q'on ne peut pas céder | | tài sản không thể nhường được | | ![](img/dict/809C2811.png) | céder le pas | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhường bước | | ![](img/dict/809C2811.png) | céder le terrain; céder du terrain | | ![](img/dict/633CF640.png) | chịu rút lui; chịu thua thiệt | | ![](img/dict/809C2811.png) | le céder à quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | chịu thua ai, chịu kém ai | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chịu theo, chịu thua, không cưỡng được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Céder au sommeil | | không cưỡng được giấc ngủ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không chịu được nữa, đổ, đứt, gãy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La porte cède | | cửa đổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La corde cède | | dây thừng đứt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) thôi, tắt đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le vacarme céda bientôt pour faire place à un silence parfait | | tiếng ồn phút chốc tắt đi, nhường chỗ cho một sự im lặng như tờ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Conserver, garder; Résister, s'entêter, s'obstiner, s'opposer. Repousser, se révolter, tenir (bon). |
|
|
|
|