|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brouillard
 | [brouillard] |  | danh từ giống đực | |  | (khí tượng) sương mù | |  | Dissiper le brouillard | | làm tan sương mù | |  | (kế toán) sổ | |  | (nghĩa bóng) sự mù mịt | |  | Le brouillard des époques primitives | | sự mù mịt của thời kì nguyên sơ | |  | n'y voir que du brouillard | |  | (thân mật) không hiểu gì, không thấy gì | |  | voir à travers un brouillard | |  | trông mờ |
|
|
|
|