|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bouillonner
 | [bouillonner] |  | nội động từ | |  | sôi sùng sục, sôi sục (đen, bóng) | |  | ứ lại, bán không chạy (báo chí) | |  | Journal qui bouillonne | | báo bị ứ lại |  | ngoại động từ | |  | xếp nếp (quần áo) | |  | Bouillonner un col | | xếp nếp cổ áo |
|
|
|
|