|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bouclier
 | [bouclier] |  | danh từ giống đực | | |  | cái môi, cái khiên | | |  | (nghĩa bóng) phương tiện bảo vệ | | |  | (quân sự) tấm chắn mảnh đạn (ở đại bác) | | |  | (động vật học; địa chất, địa lý) khiên | | |  | Bouclier caudal | | | khiên đuôi | | |  | Le bouclier baltique | | | khiên Ban-tích | | |  | (ngành mỏ) khung chống lưu động | | |  | faire un bouclier de son corps à quelqu'un | | |  | lấy thân che chở cho ai | | |  | levée de boucliers | | |  | sự nổi loạn; cuộc khởi nghĩa | | |  | sự phản đối tập thể, mít tinh phản đối (chống một quyết nghị...) |
|
|
|
|