|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bile
 | [bile] |  | danh từ giống cái | | |  | (sinh vật học) mật (do gan tiết ra) | | |  | sự buồn bực | | |  | sự cáu giận | | |  | décharger sa bile | | |  | nổi nóng | | |  | échauffer la bile à quelqu'un | | |  | làm cho ai nóng tai lên, làm cho ai phát cáu | | |  | modérer (tempérer) la bile | | |  | làm bớt giận | | |  | se faire de la bile | | |  | (thân mật) băn khoăn lo lắng |
|
|
|
|