|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
batterie
 | [batterie] |  | danh từ giống cái | |  | bộ | |  | Batterie de piles | | bộ pin | |  | Batterie de cuisine | | bộ nồi niêu xoong chảo | |  | (quân sự) đội pháo; bãi pháo; ụ pháo | |  | (quân sự, hàng hải) giàn pháo | |  | bước nhảy tréo chân liên hồi (vũ ba-lê) | |  | (âm nhạc) bộ nhạc khí gõ (trong dàn nhạc) | |  | (âm nhạc) nhịp trống | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) cuộc ẩu đả | |  | (số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) mưu kế | |  | Dresser ses batteries | | chuẩn bị mưu kế | |  | mettre une arme en batterie | |  | chuẩn bị bắn | |  | recharger ses batteries | |  | lấy lại sức lực |
|
|
|
|