|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
balisage
 | [balisage] |  | danh từ giống đực | |  | sự đặt cọc tiêu | |  | Le balisage d'un port | | sự đặt cọc tiêu một bến cảng | |  | hệ thống cọc tiêu (xem balise) | |  | Le balisage d'une piste de ski | | hệ thống cọc tiêu của một đường trượt tuyết |
|
|
|
|