|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bêtise
 | [bêtise] |  | danh từ giống cái | |  | sự ngu đần | |  | điều bậy bạ | |  | Dire des bêtises | | nói những điều bậy bạ |  | phản nghĩa Intelligence; esprit, finesse, ingéniosité, subtilité | |  | điều vô nghĩa lý | |  | Pleurer pour une bêtise | | khóc vì một điều vô nghĩa lý | |  | kẹo bạc hà |
|
|
|
|