|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bénir
 | [bénir] |  | ngoại động từ | |  | ban phúc lành | |  | Dieu vous bénisse | | cầu Chúa ban phúc lành cho anh | |  | ban phép lành | |  | cầu phúc cho | |  | Bénir ses enfants | | cầu phúc cho con cái | |  | ca ngợi, chúc tụng | |  | Je bénis le médecin qui m'a sauvé | | tôi ca ngợi người bác sĩ đã cứu sống tôi | |  | Bénir le Seigneur | | chúc tụng Chúa | |  | vui mừng được | |  | Bénir une rencontre | | vui mừng được gặp gỡ | |  | être béni des dieux | |  | có nhiều may mắn, gặp nhiều may mắn | |  | les temps bénis | |  | thời kì hạnh phúc |  | phản nghĩa Maudire, exécrer |
|
|
|
|