Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bâti


[bâti]
tính từ
đã xây nhà, đã xây cất
Terrain bâti
đám đất đã xây nhà
Bien bâti
có thân hình đẹp, cân đối
Mal bâti
có thân hình xấu, không cân đối
danh từ giống đực
(kĩ thuật) khung, cốt; giàn, giá
mũi khâu lược; chỉ lược



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.