Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aviver


[aviver]
ngoại động từ
thổi rực lên
Aviver le feu
thổi lửa rực lên
làm cho bóng lên
Aviver une couleur
làm cho màu bóng lên
đánh bóng (đá, kim loại...)
đẽo cho sắc cạnh
Aviver une poutre
đẽo cái xà cho sắc cạnh
(y học) xén đều mép
Aviver une blessure
xén đều mép một vết thương
khêu lên, khích động
Aviver une querelle
khích động một cuộc cãi cọ
làm tăng thêm, khơi sâu thêm
Aviver le chagrin
khơi sâu thêm mối sầu
Aviver une douleur
làm tăng thêm nỗi đau
phản nghĩa Amortir; adoucir, apaiser, calmer, éteindre, ternir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.