Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avancé


[avancé]
tính từ
gần xong, gần tàn
Travail avancé
công việc gần xong
Nuit avancée
đêm khuya
Âge avancé
tuổi đã cao
sớm phát triển
Un enfant avancé pour son âge
đứa trẻ phát triển trước tuổi
cao, hoàn thiện
Technique avancée
kĩ thuật cao
tiên tiến
Idées avancées
tư tưởng tiên tiến
phản nghĩa Arriéré, retardataire
sắp hỏng, ôi
Viande avancée
thịt ôi
(quân sự) tiền tiêu
Poste avancé
đồn tiền tiêu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.