|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
autoritaire
![](img/dict/02C013DD.png) | [autoritaire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | độc đoán | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Homme autoritaire | | người độc đoán | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle est trop autoritaire aves ses enfants | | bà ta quá độc đoán với con cái | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ton autoritaire | | giọng độc đoán | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chuyên quyền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Régime autoritaire | | chế độ chuyên quyền | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Doux, conciliant, faible; libéral |
|
|
|
|