|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attaché
![](img/dict/02C013DD.png) | [attaché] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tùy viên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Attaché militaire | | tùy viên quân sự | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bị xích, bị trói | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prisonnier attaché | | tù nhân bị xích | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (bị) đóng, khoá (bởi dây xích) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Porter une veste attachée | | mặc một chiếc áo vét khoá kín | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gắn liền với | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les avantages attachés à cette situation | | những lợi ích gắn liền với hoàn cảnh này | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) gắn bó, tận tâm, trung thành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle lui est très attachée | | cô ấy rất gắn bó, rất trung thành với hắn |
|
|
|
|