|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
associé
 | [associé] |  | danh từ giống đực | |  | hội viên | |  | người hùn vốn, người chung sức | |  | (từ hiếm; nghiã hiếm) người cộng tác | |  | Membres associés d'une académie | | (định ngữ) viện sĩ cộng tác (không có quyền như viện sĩ thực thụ) |
|
|
|
|