|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assiette
 | [assiette] |  | danh từ giống cái | | |  | cách ngồi | | |  | L'assiette d'un cavalier | | | cách ngồi của một người cưỡi ngựa | | |  | thế vững, thế cân bằng (của pho tượng, của xe ô-tô...) | | |  | L'assiette d'un sous-marin | | | thế cân bằng của chiếc tàu ngầm | | |  | cơ sở | | |  | Assiette de l'impôt | | | cơ sở đánh thuế | | |  | đĩa | | |  | Assiette de porcelaine | | | đĩa sứ | | |  | Une assiette de potage | | | một đĩa canh | | |  | piqueur d'assiette | | |  | kẻ ăn chực | | |  | l'assiette au beurre | | |  | (thân mật) chức vị béo bở | | |  | n'être pas dans son assiette | | |  | thấy khó chịu trong người, không khoẻ khoắn |
|
|
|
|