|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aspirine
| [aspirine] | | danh từ giống cái | | | (dược học) atpirin | | | Tube aspirine | | ống thuốc atpirin (atpirin dạng ống) | | | viên thuốc atpirin | | | Prendre une aspirine effervescente | | uống một viên atpirin sủi bọt | | | blanc comme un cachet d'aspirine | | | (da) trắng như tuyết, rất trắng |
|
|
|
|