Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aspirine


[aspirine]
danh từ giống cái
(dược học) atpirin
Tube aspirine
ống thuốc atpirin (atpirin dạng ống)
viên thuốc atpirin
Prendre une aspirine effervescente
uống một viên atpirin sủi bọt
blanc comme un cachet d'aspirine
(da) trắng như tuyết, rất trắng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.