|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
asocial
 | [asocial] |  | tính từ | |  | phi xã hội (không chịu thích nghi với đời sống xã hội) | |  | Les criminels sont considérés comme des asociaux | | tội phạm được xem là kẻ không chịu thích nghi với đời sống xã hội |  | danh từ | |  | kẻ không chịu thích nghi với đời sống xã hội |  | phản nghĩa Sociable, adapté |
|
|
|
|