|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
artisan
 | [artisan] |  | danh từ | |  | thợ thủ công | |  | Le serrurier, le cordonnier sont généralement des artisans | | thợ khoá, thợ giày đều là thợ thủ công | |  | người gây dựng nên | |  | Artisan de sa propre fortune | | tự mình gây dựng cơ đồ |
|
|
|
|