Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arriéré


[arriéré]
tính từ
chậm trễ; còn thiếu
Paiement arriéré
sự trả tiền trễ hạn
lạc hậu, chậm tiến
Peuple arriéré
dân tộc lạc hậu
phản nghĩa Evolué, moderne
(y học) trì năng
Enfant arriéré
trẻ trì năng
danh từ giống đực
tiền còn thiếu; thuế nộp thiếu
Solder l'arriéré
thanh toán tiền còn thiếu
phản nghĩa Avance
(y học) người trì năng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.