|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
armement
| [armement] | | danh từ giống đực | | | sự vũ trang | | | L'armement d'un soldat | | sự vũ trang cho một binh sĩ | | phản nghĩa Désarmement | | | kĩ thuật vũ khí | | | Ingénieur d'armement | | kĩ sư kĩ thuật vũ khí | | | (số nhiều) thiết bị chiến tranh; sự vũ trang chiến tranh | | | Course aux armements | | sự chạy đua vũ trang | | | Limitation des armements, réduction des armements | | sự hạn chế vũ trang, sự tiết giảm vũ trang | | | (hàng hải) sự trang bị (tàu bè) |
|
|
|
|