|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
après-midi
 | [après-midi] |  | danh từ giống đực hoặc giống cái (không đổi) | |  | buổi chiều | |  | Deux heures de l'après-midi (quatorze heures) | | hai giờ chiều (mười bốn giờ) | |  | Demain après-midi | | chiều mai | |  | Mardi après-midi | | chiều thứ ba |
|
|
|
|