![](img/dict/02C013DD.png) | [après] |
![](img/dict/47B803F7.png) | giới từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sau, ở sau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Après la naissance de Jésus-Christ |
| sau khi chúa Giê Xu ra đời (sau công nguyên) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cent ans après la mort de Napoléon |
| 100 năm sau khi Na-pô-lê-ông chết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Après dix heures |
| sau mười giờ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Après bien des efforts |
| sau nhiều cố gắng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le printemps vient après l'hiver |
| mùa xuân đến sau mùa đông |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Après mûre réflexion |
| sau khi suy nghĩ chín chắn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ces événements sont arrivés les uns après les autres |
| các biến cố này lần lượt xảy ra (biến cố này sau biến cố kia) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Après vous |
| mời ông vào trước (làm trước...) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Après cela, après çà, après quoi |
| sau đó |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nous allons déjeuner, après quoi nous nous mettrons en route |
| chúng ta đi ăn cơm, sau đó sẽ lên đường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être après qqn sur une liste alphabétique |
| đứng sau ai trên danh sách xếp theo ABC |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être après qqn dans une file d'attente |
| đứng sau ai trong hàng chờ đợi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Après manger, après avoir mangé |
| sau khi ăn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il habite après la mairie |
| nhà anh ta ở sau toà thị chính |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Marcher après qqn |
| đi sau ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | theo, đuổi theo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Courir après un lièvre |
| chạy đuổi theo con thỏ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Crier après quelqu'un |
| la hét chống ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le chien aboie après les passants |
| chó sủa (chống) những người đi đường |
| ![](img/dict/809C2811.png) | après que (liên ngữ) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sau khi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | après coup |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sau khi sự việc đã xảy ra, quá trễ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | après moi, le déluge ! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sau ta thì mặc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | après tout |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dù sao; chung quy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | attendre après |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nóng lòng chờ đợi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | d'après (giới ngữ) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | theo như, theo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | demander après quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) mong muốn ai đến |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être après quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bám lấy ai mà quấy rầy |
| ![](img/dict/633CF640.png) | luôn luôn chăm sóc ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jeter le manche après la cognée |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thất vọng, nản lòng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | l'un après l'autre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | luân phiên, lần lượt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | après la pluie, le beau temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sau cơn mưa, trời lại sáng (sau thời kỳ đen tối là thời kỳ tươi sáng) |
![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sau, rồi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je viendrai après |
| tôi sẽ đến sau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La réussite professionnelle passe après |
| thành công về nghề nghiệp thì tính sau, thành công về nghề nghiệp ít quan trọng hơn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les événements qui survinrent après |
| những sự kiện xảy đến bất thần sau đó |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mangez d'abord, buvez après |
| ăn đã rồi uống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Peu de temps après |
| ít lâu sau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La nuit d'après |
| đêm sau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La semaine après |
| tháng sau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | après ? |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sau đó ra sao? rồi sao nữa? |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Avant. Devant. Abord (d'), auparavant, priorité (en). |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Apprêt |