Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
approbation


[approbation]
danh từ giống cái
sự đồng ý, sự tán thành
Approbation tacite, approbation expresse
sự mặc thị tán thành, sự minh thị tán thành
Donner son approbation
đồng ý, tán thành
sự chuẩn y, sự phê chuẩn
Soumettre un projet à l'approbation des supérieurs
trình một dự án lên cấp trên chuẩn y
sự tán thưởng, sự khen
Une conduite digne d'approbation
cách cư xử đáng khen
phản nghĩa Blâme, condamnation. critique, désapprobation, improbation, opposition, refus, réprobation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.