|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
appauvrissement
![](img/dict/02C013DD.png) | [appauvrissement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự nghèo đi, sự bần cùng hoá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'appauvrissement d'un pays | | sự nghèo đi của một quốc gia | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Appauvrissement du sang | | sự thiếu máu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự khai thác hết, sự làm khánh kiệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'appauvrissement du sol | | sự làm khánh kiệt đất (làm cho đất trở nên cằn cỗi) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Enrichissement |
|
|
|
|