|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
appât
| [appât] | | danh từ giống đực | | | mồi | | | Les appâts pour la pêche | | mồi câu | | | Mettre l'appât à l'hameçon | | móc mồi vào lưỡi câu | | | Poisson qui mord à l'appât | | cá đớp mồi | | | sức lôi cuốn, sự quyến rũ | | | L'appât de la richesse | | sức lôi cuốn của giàu sang, phú quý | | | Les appâts d'une femme | | những nét quyến rũ của một người phụ nữ |
|
|
|
|