|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apologie
 | [apologie] |  | danh từ giống cái | |  | bài biện hộ (cho một người, một học thuyết) | |  | Faire l'apologie du libéralisme | | biện minh cho chủ nghĩa tự do |  | phản nghĩa Attaque, condamnation | |  | sự ca tụng |  | phản nghĩa Critique, diatribe, philippique |
|
|
|
|