|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aparté
 | [aparté] |  | danh từ giống đực | |  | (sân khấu) lời nói một mình, tự thoại | |  | Les apartés sont fréquents dans la comédie | | những lời tự thoại thường có trong hài kịch | |  | lời trao đổi riêng, lời nói chuyện riêng (trong cuộc họp) | |  | S'entretenir en aparté avec un ami | | trao đổi riêng với một người bạn |
|
|
|
|