Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apôtre


[apôtre]
danh từ giống đực
(tôn giáo) tông đồ
người truyền bá, người tuyên truyền
Un apôtre du socialisme
người tuyên truyền chủ nghĩa xã hội
faire le bon apôtre
giả đạo đức (để lừa bịp)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.