Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antisémite


[antisémite]
tính từ
bài Do Thái; chống Do Thái
Propagande antisémite
sự tuyên truyền bài Do Thái
Des propos antisémites
những lời nói chống Do Thái
danh từ
người bài Do Thái



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.