|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antiquité
 | [antiquité] |  | danh từ giống cái | |  | tính chất cổ, tính chất cổ đại | |  | thời kì xa xưa | |  | (l'Antiquité) thời cổ đại | |  | L'Antiquité et le Moyen Âge | | thời cổ đại và thời trung cổ | |  | (số nhiều) đồ cổ, cổ vật | |  | Marchand d'antiquités | | người bán đồ cổ | |  | Les antiquités de Rome | | cổ vật thành La Mã | |  | de toute antiquité | |  | mọi thời đại | |  | bao giờ cũng có, luôn luôn |  | phản nghĩa Nouveauté |
|
|
|
|