![](img/dict/02C013DD.png) | [antérieur] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Epoque antérieure |
| thời kì trước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fait antérieur de dix ans à un autre |
| sự việc trước một sự việc khác mười năm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les membres antérieurs d'un cheval |
| các chi trước của một con ngựa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La découverte du continent arctique est antérieure à celle du continent antarctique |
| Bắc Cực được khám phá trước Nam Cực |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passé antérieur, futur antérieur |
| (ngữ pháp) tiền quá khứ, tiền tương lai |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Postérieur. Ultérieur |