|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antécédent
![](img/dict/02C013DD.png) | [antécédent] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (địa chất, địa lý) có trước (lòng sông) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faits antécédents | | việc trước | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Conséquent | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiền lệ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Créer un antécédent | | tạo ra một tiền lệ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (triết học) tiền kiện | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) tiền ngữ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) tiền sử bệnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | "la chance de n'avoir aucun antécédent pathologique du côté respiratoire !" (Mart. du G.) | | may là không hề có tiền sử bệnh về hô hấp! | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) (pháp lý) tiền sự | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bons antécédents | | tiền sự tốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les antécédents de l'accusé | | tiền sự của bị cáo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Antécédents judiciaires | | tiền án, án tích |
|
|
|
|