|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
annale
![](img/dict/02C013DD.png) | [annale] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lí) vỏn vẹn một năm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Location annale | | sự thuê một năm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prescription annale | | thời hiệu một năm | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Anal, annales | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái (số nhiều) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kí biên niên, sử biên niên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tập san | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Annales de géographie | | tập san địa lí |
|
|
|
|