|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
animalier
![](img/dict/02C013DD.png) | [animalier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoạ sĩ động vật, nhà điêu khắc động vật | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chuyên về động vật (hoạ sĩ, nhà điêu khắc) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vocabulaire animalier | | từ vựng chuyên về động vật | | ![](img/dict/809C2811.png) | parc animalier | | ![](img/dict/633CF640.png) | khu bảo tồn thú hiếm | | ![](img/dict/809C2811.png) | documentaire animalier | | ![](img/dict/633CF640.png) | phim tài liệu về động vật |
|
|
|
|