|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ancre
 | [ancre] |  | danh từ giống cái | |  | (hàng hải) neo, mỏ neo | |  | Jeter l'ancre | | thả neo | |  | Lever l'ancre | | nhổ neo | |  | (kĩ thuật) cái neo, thanh néo | |  | con ngựa (ở đồng hồ) |  | đồng âm Encre | |  | ancre de salut (ancre de miséricorde) | |  | phương kế cuối cùng, hạ sách | |  | jeter l'ancre | |  | (nghĩa bóng) cố định lại, ở hẳn | |  | lever l'ancre | |  | (nghĩa bóng) ra đi, lên đường |
|
|
|
|