|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anathème
 | [anathème] |  | danh từ giống đực | |  | (tôn giáo) sự rút phép thông công | |  | sự lên án mạnh mẽ |  | danh từ | |  | người bị rút phép thông công |  | tính từ | |  | (tôn giáo) rút phép thông công | |  | Bulle anathème | | sắc lệnh rút phép thông công (của giáo hoàng) |
|
|
|
|