|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anathème
![](img/dict/02C013DD.png) | [anathème] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) sự rút phép thông công | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự lên án mạnh mẽ | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người bị rút phép thông công | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) rút phép thông công | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bulle anathème | | sắc lệnh rút phép thông công (của giáo hoàng) |
|
|
|
|