|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anéantir
 | [anéantir] |  | ngoại động từ | |  | tiêu diệt, triệt hạ | |  | Anéantir une armée | | tiêu diệt một đạo quân | |  | làm cho mệt nhoài, làm cho rời rạc chân tay | |  | L'insomnie nous anéantit | | chúng tôi rời rạc cả chân tay vì mất ngủ | |  | làm cho chán ngán | |  | Être anéanti par une mauvaise nouvelle | | nghe tin dữ mà chán ngán |  | phản nghĩa Créer, maintenir, fortifier |
|
|
|
|