|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
an
![](img/dict/02C013DD.png) | [an] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | năm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vingt ans après | | hai mươi năm sau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'an dernier / l'an prochain | | năm ngoái/năm tới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nouvel An | | năm mới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jour de l'an | | mồng một tết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'an 250 avant Jésus-Christ | | năm 250 trước công nguyên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il gagne 5.000 dollars par an | | anh ta kiếm được 5000 đô la mỗi năm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tuổi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a trente ans | | ông ta ba mươi tuổi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être chargé d'ans | | rất lớn tuổi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) (thơ ca) tuổi đời, tuổi già | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm En, han | | ![](img/dict/809C2811.png) | bon an, mal an | | ![](img/dict/633CF640.png) | năm hơn bù năm kém | | ![](img/dict/809C2811.png) | je m'en moque comme de l'an quarante | | ![](img/dict/633CF640.png) | việc đó có can hệ gì đến tôi mà cần để ý |
|
|
|
|