Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amitié


[amitié]
danh từ giống cái
tình bạn
Se lier d'amitié avec quelqu'un
kết bạn với ai
La camaraderie mène à l'amitié
tình đồng chí dẫn tới tình bạn
Une solide amitié
tình bạn bền vững
sự làm ơn giúp
Faites -moi l'amitié de...
anh làm ơn giúp tôi...
sự giao hảo; tình hữu nghị
L'amitié entre nos deux pays
sự giao hảo giữa hai nước chúng ta
(số nhiều) cử chỉ vồn vã; lời âu yếm
Il m'a fait mille amitiés
anh ấy hết sức vồn vã với tôi
Mes amitiés à votre mari
cho tôi gửi lời hỏi thăm ông nhà
amitié particulière
sự đồng phái luyến ái



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.