|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ambition
 | [ambition] |  | danh từ giống cái | |  | tính tham lam, máu tham | |  | Une ambition sans bornes | | lòng tham vô hạn, lòng tham không đáy | |  | tham vọng | |  | Il a l'ambition de devenir président de la République | | hắn có tham vọng làm tổng thống | |  | Il manque d'ambition | | hắn thiếu tham vọng |
|
|
|
|