|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ambiance
 | [ambiance] |  | danh từ giống cái | |  | hoàn cảnh, môi trường | |  | Ambiance sociale | | hoàn cảnh xã hội | |  | Mettre qqn dans l'ambiance | | đặt ai đứng vào một hoàn cảnh nhất định | |  | Ambiance chaleureuse | | không khí đầm ấm | |  | Ambiance de travail | | môi trường làm việc | |  | il y a de l'ambiance ici | |  | (thân mật) không khí ở đây vui lắm |
|
|
|
|