|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
améliorer
![](img/dict/02C013DD.png) | [améliorer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cải thiện, cải tiến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le coureur améliore encore son temps | | vận động viên đua xe vẫn đang cải thiện thời gian (rút ngắn bớt thời gian) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cải tạo (đất) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Terres améliorées | | đất cải tạo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sửa sang, tu sửa (nhà cửa) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sửa chữa, uốn nắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Améliorer un texte | | chữa một bài văn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dégrader, détériorer, gâter |
|
|
|
|