Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
altération


[altération]
danh từ giống cái
sự biến chất, sự hỏng
L'altération d'une marchandise
sự hư hỏng của một món hàng
L'altération de liquides
sự biến chất của chất lỏng
sự sửa sai đi
Altération d'un texte
sửa một bài sai đi
(âm nhạc) dấu biến âm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.