Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alphabétique


[alphabétique]
tính từ
theo thứ tự chữ cái, theo abc
Ordre alphabétique
thứ tự abc
Table alphabétique des matières
bảng mục lục theo thứ tự abc
Liste alphabétique des lauréats
danh sách những người đạt giải thưởng (xếp theo abc)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.