Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
allant


[allant]
tính từ
hoạt động, hoạt bát
Un vieillard encore bien allant
một cụ già còn hoạt bát lắm
danh từ giống đực
(thân mật) sự hăng hái
Avoir de l'allant
hăng hái
(số nhiều) Allants et venants kẻ đi người lại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.